Khi trẻ bị ho có đờm, đặc biệt là trẻ nhỏ chưa biết cách khạc đờm, tình trạng đờm ứ đọng có thể gây khó thở, khò khè và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Vỗ rung long đờm là một kỹ thuật vật lý trị liệu hô hấp hiệu quả, giúp làm lỏng đờm và hỗ trợ tống xuất chúng ra khỏi đường hô hấp của bé. Tuy nhiên để vỗ rung được an toàn và hiệu quả, người vỗ cần thực hiện đúng kỹ thuật.

1. Tác dụng khi vỗ rung long đờm

Vỗ rung long đờm là một kỹ thuật vật lý trị liệu hô hấp nhằm hỗ trợ cơ thể tống xuất dịch tiết (đờm) ra khỏi đường hô hấp. Kỹ thuật này còn giúp ngăn ngừa ứ đọng đờm, cải thiện hô hấp, giảm tần suất ho, giúp bé ngủ ngon và dễ chịu hơn. Dưới đây là những tác dụng cụ thể của kỹ thuật này:

  • Làm lỏng đờm: Các động tác vỗ và rung tạo ra sóng xung kích tác động lên thành ngực, giúp làm lỏng các khối đờm đặc quánh đang bám dính vào niêm mạc đường hô hấp (khí quản, phế quản, tiểu phế quản). Khi đờm lỏng hơn, chúng sẽ dễ dàng di chuyển.
  • Hỗ trợ tống xuất đờm: Đờm đã được làm lỏng sẽ di chuyển lên các đường hô hấp lớn hơn, nơi phản xạ ho của trẻ có thể hiệu quả hơn hoặc có thể được nuốt xuống và đào thải qua đường tiêu hóa. Điều này giúp làm thông thoáng đường thở.
  • Cải thiện hô hấp: Khi đường thở thông thoáng, trẻ sẽ thở dễ dàng hơn, giảm các triệu chứng như khò khè, thở rít, khó thở. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có đường thở hẹp.
  • Ngăn ngừa ứ đọng đờm và biến chứng: Việc tống xuất đờm kịp thời giúp ngăn ngừa tình trạng đờm ứ đọng, vốn là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến nhiễm trùng thứ phát như viêm phổi, viêm phế quản tái phát.
  • Giảm tần suất và cường độ ho: Khi đờm được loại bỏ, các yếu tố kích thích phản xạ ho cũng giảm đi, giúp bé ho ít hơn và các cơn ho cũng nhẹ nhàng hơn.
  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ và ăn uống: Bé sẽ ngủ ngon hơn và bú/ăn tốt hơn khi đường thở thông thoáng và không còn cảm giác khó chịu do đờm.

2. Hướng dẫn vỗ rung long đờm đúng chuẩn

Cách vỗ rung long đờm cho trẻ giúp thông thoáng đường hô hấp

Để vỗ rung long đờm đạt hiệu quả và an toàn, cha mẹ cần thực hiện đúng kỹ thuật và tư thế. Nếu vỗ không đúng kỹ thuật, bé sẽ có nguy cơ đối mặt với những biến chứng nguy hiểm như: kích thích ho nhiều hơn, nguy cơ sặc hoặc nôn trớ cao, gây tổn thương nội tạng thậm chí gãy xương.

2.1. Chuẩn bị

Thời điểm: Trước bữa ăn (khoảng 30 phút) hoặc ít nhất 1 giờ sau ăn để tránh nôn trớ. Nên thực hiện 2-3 lần/ngày, đặc biệt vào buổi sáng sau khi ngủ dậy và buổi tối trước khi đi ngủ.

Tư thế: Đặt bé ở tư thế thoải mái, có thể nằm sấp, nằm nghiêng hoặc bế vác (đầu hơi thấp hơn thân). Đặt một chiếc khăn mềm dưới ngực bé để bé không bị cấn.

Dụng cụ: Bàn tay khum lại như hình cái cốc. Không dùng bàn tay phẳng để vỗ vì sẽ gây đau và không hiệu quả.

2.2. Các bước thực hiện

Bước 1: Tư thế chuẩn bị 

  • Nằm sấp: Đặt bé nằm sấp trên đùi bạn, đầu hơi thấp hơn mông một chút. Hoặc đặt bé nằm sấp trên một mặt phẳng nghiêng.
  • Nằm nghiêng: Đặt bé nằm nghiêng sang một bên, tay duỗi thẳng ra phía trước.
  • Bế vác: Bế bé vác lên vai, đầu bé tựa vào vai bạn, lưng thẳng.

Bước 2: Khum bàn tay và xác định vị trí vỗ

  • Khum bàn tay: Khum bàn tay lại như hình cái cốc hoặc chén. Khi vỗ sẽ nghe tiếng “bộp bộp” chứ không phải tiếng “bạch bạch”.
  • Vị trí vỗ: Vỗ vào vùng lưng và ngực của bé, tránh các vùng nhạy cảm như cột sống, xương ức, xương bả vai, vùng bụng và thận. Tập trung vỗ vào các vùng phổi có đờm (thường là hai bên lưng, dưới xương bả vai).

Bước 3: Thực hiện vỗ rung

  • Động tác: Dùng lực từ cổ tay, vỗ nhẹ nhàng, dứt khoát và đều đặn lên vùng lưng của bé. Cảm nhận độ rung lan truyền vào lồng ngực bé.
  • Tần suất: Vỗ khoảng 3-5 phút mỗi bên lưng (hoặc mỗi vùng phổi).
  • Lực vỗ: Lực vỗ vừa phải, không quá mạnh gây đau cho bé, nhưng cũng không quá nhẹ không đủ tạo rung. Quan sát phản ứng của bé.

Bước 4: Kết thúc và hỗ trợ tống đờm

  • Sau khi vỗ rung, có thể cho bé ngồi dậy, vỗ nhẹ vào lưng bé để kích thích ho.
  • Nếu bé ho và khạc đờm được (với bé lớn), hãy khuyến khích bé khạc ra.
  • Nếu bé nôn trớ ra đờm, hãy làm sạch miệng và mũi cho bé.
  • Với trẻ nhỏ chưa biết khạc, đờm có thể được nuốt xuống và đào thải qua đường tiêu hóa.

3. Trường hợp nào nên vỗ rung long đờm

Vỗ rung long đờm chỉ mang lại hiệu quả tốt trong những trường hợp sau:

  • Trẻ bị ho có đờm nhưng không tự khạc được: Đây là chỉ định chính, đặc biệt phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2-3 tuổi, khi phản xạ ho chưa hoàn thiện hoặc yếu, không đủ sức tống đờm ra ngoài.
  • Trẻ bị viêm tiểu phế quản, viêm phế quản cấp/mạn tính: Các bệnh lý này thường gây tăng tiết đờm, vỗ rung giúp làm sạch đường thở.
  • Trẻ bị hen suyễn có đờm đặc: Giúp làm lỏng đờm, cải thiện tình trạng tắc nghẽn đường thở.
  • Trẻ có hội chứng chảy dịch mũi sau gây đờm ở cổ: Dịch nhầy chảy xuống họng gây ứ đọng và kích thích ho.
  • Trẻ nằm lâu, ít vận động: Tình trạng này có thể làm đờm dễ ứ đọng hơn, cần vỗ rung để hỗ trợ.

Lưu ý: Vỗ rung long đờm chỉ nên thực hiện khi trẻ có đờm. Nếu trẻ ho khan nhưng không có đờm thì không cần áp dụng biện pháp này.

4. Những ai không nên áp dụng biện pháp này?

Mặc dù vỗ rung long đờm mang lại nhiều lợi ích, nhưng không phải trường hợp nào cũng phù hợp. Việc áp dụng sai cách hoặc sử dụng với đối tượng không phù hợp có thể gây nguy hiểm. Tuyệt đối không vỗ rung long đờm cho trẻ trong các trường hợp sau:

  • Trẻ đang bị ho khan không có đờm: Kỹ thuật này chỉ có tác dụng với đờm. Vỗ rung khi không có đờm có thể gây kích ứng thêm đường hô hấp.
  • Trẻ đang bị nôn trớ liên tục hoặc vừa ăn no: Vỗ rung ngay sau khi ăn có thể kích thích phản xạ nôn trớ, gây sặc. Nên thực hiện trước bữa ăn hoặc ít nhất 1 giờ sau ăn.
  • Trẻ đang sốt cao, co giật: Vỗ rung có thể làm trẻ khó chịu, quấy khóc, tăng thân nhiệt hoặc kích thích cơn co giật.
  • Trẻ bị xuất huyết đường hô hấp: Vỗ rung có thể làm tình trạng chảy máu trầm trọng hơn.
  • Trẻ có các vấn đề về xương khớp, lồng ngực: Gãy xương sườn, chấn thương lồng ngực, loãng xương nặng.
  • Tràn khí màng phổi, tràn dịch màng phổi chưa được xử lý.
  • Các bệnh lý về tim mạch nặng như suy tim nặng, rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
  • Trẻ quá yếu, suy kiệt nặng: Cơ thể trẻ quá yếu có thể không chịu được tác động của việc vỗ rung.
  • Trẻ có các bệnh lý về da tại vùng vỗ: Viêm da, vết thương hở, bỏng.

5. Những lưu ý khi vỗ rung long đờm cho bé

Kỹ thuật vỗ rung long đờm là một phương pháp hỗ trợ hiệu quả trong việc làm sạch đường hô hấp cho trẻ. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tuyệt đối và đạt được hiệu quả tối ưu, cha mẹ cần nắm vững những nguyên tắc quan trọng. Việc áp dụng sai cách không chỉ làm giảm tác dụng mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây tổn thương cho bé, đặc biệt là ở trẻ nhỏ có cơ thể còn non nớt. Khi thực hiện vỗ rung long đờm, phụ huynh cần lưu ý:

  • Không vỗ khi trẻ vừa ăn no: Luôn thực hiện trước bữa ăn khoảng 30 phút hoặc ít nhất 1 giờ sau khi ăn để tránh gây nôn trớ và sặc.
  • Lực vỗ phù hợp: Lực vỗ phải vừa phải, không quá mạnh gây đau hoặc tổn thương cho bé, nhưng cũng không quá nhẹ không đủ tạo rung. Quan sát phản ứng của bé: nếu bé khó chịu, quấy khóc nhiều, hãy điều chỉnh lực vỗ hoặc tạm dừng.
  • Tránh các vùng nhạy cảm: Tuyệt đối không vỗ vào cột sống, xương ức, xương bả vai, vùng bụng, thận và các vùng có vết thương hở, viêm da.
  • Theo dõi phản ứng của bé: Trong suốt quá trình vỗ rung, hãy quan sát sắc mặt, nhịp thở và phản ứng của bé. Nếu bé có dấu hiệu khó thở hơn, tím tái, hoặc quấy khóc dữ dội, cần ngưng ngay lập tức và đưa bé đi khám.

6. Các biện pháp long đờm khác

Vỗ rung long đờm chỉ là một biện pháp hỗ trợ, không thể thay thế điều trị y tế. Phụ huynh cần kết hợp với các biện pháp khác giúp làm loãng đờm, tống xuất đờm hiệu quả như: bù nước đầy đủ, giữ ấm cơ thể, vệ sinh mũi họng bằng nước muối sinh lý, sử dụng các loại thuốc siro long đờm và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ .

Bù nước đầy đủ

Đây là biện pháp đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng. Nước ấm giúp làm loãng đờm đặc, khiến chúng dễ dàng di chuyển và được tống xuất ra ngoài. Cho trẻ uống nhiều nước lọc ấm, nước trái cây pha loãng không đường, nước canh ấm. Với trẻ sơ sinh, tăng cường cữ bú mẹ hoặc bú sữa công thức.

Giữ ẩm không khí

Không khí khô làm niêm mạc đường hô hấp khô, đờm trở nên đặc và khó tống xuất. Giữ ẩm không khí giúp niêm mạc ẩm ướt, làm loãng đờm. Sử dụng máy tạo độ ẩm phun sương mát trong phòng bé, đặc biệt vào ban đêm. Đảm bảo vệ sinh máy thường xuyên để tránh nấm mốc.

Vệ sinh mũi họng bằng nước muối sinh lý

Nước muối giúp làm sạch dịch nhầy, bụi bẩn, vi khuẩn bám dính ở mũi và họng, ngăn không cho chúng chảy xuống gây ứ đọng đờm. Nhỏ 1-2 giọt nước muối sinh lý 0.9% vào mỗi bên mũi, sau đó dùng dụng cụ hút mũi chuyên dụng (nếu cần) để hút dịch nhầy ra ngoài. Thực hiện 3-4 lần/ngày.

Sử dụng siro long đờm

Các loại siro long đờm chứa hoạt chất như Ambroxol, Bromhexine, Acetylcysteine hoặc chiết xuất thảo dược như húng chanh, mật ong, trần bì, cát cánh, tỳ bà diệp, xuyên bối mẫu, viễn chí… giúp làm thay đổi cấu trúc đờm, giảm độ nhớt và làm loãng đờm, giúp bé dễ ho khạc hoặc nuốt xuống. Một số thuốc siro long đờm tiêu biểu như: Siro thuốc ho Bổ phế Bảo Thanh, Siro long đờm Fortuss Otosan, Siro Heviho Thái Minh, Siro Bisolvon, Siro Befabrol.

Vỗ rung long đờm cho trẻ là một kỹ thuật hỗ trợ hiệu quả trong việc làm thông thoáng đường hô hấp, giúp bé dễ chịu hơn khi bị ho có đờm. Tuy nhiên, việc áp dụng cần tuân thủ đúng hướng dẫn kỹ thuật, đảm bảo an toàn và kết hợp với các biện pháp chăm sóc khác mới có thể mang lại hiệu quả tốt. Nếu không nắm chắc kỹ thuật vỗ rung long đờm, phụ huynh nên đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được hỗ trợ.