Cam Thảo Bắc là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, được mệnh danh là “quốc lão” bởi khả năng điều hòa các vị thuốc, giảm độc và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý. Từ xa xưa, loại thảo dược này đã được sử dụng rộng rãi nhờ vị ngọt dễ chịu cùng nhiều công dụng dược lý đa dạng.
1. Giới thiệu chung về Cam Thảo Bắc
Thông tin chung
Tên khoa học: Glycyrrhiza uralensis Fisch.
Tên khác: Quốc lão, Mật cam, Sắc cam thảo.
Bộ phận dùng: Rễ và thân rễ của cây Cam Thảo được đào lên, rửa sạch, phơi khô.
Đặc điểm thực vật
Cây Cam thảo bắc là loại cây thân thảo sống lâu năm, cao từ 0.5 – 1.5 mét. Thân cây có màu xanh, bên ngoài có lông mịn. Lá kép lông chim lẻ, gồm 9-17 lá chét, hình trứng hoặc bầu dục. Rễ và thân rễ phát triển rất mạnh, có thể dài đến 1 mét hoặc hơn, vỏ màu nâu đỏ, bên trong màu vàng.
Phân biệt Cam Thảo Bắc và Cam Thảo Nam

Cam Thảo Bắc (Glycyrrhiza uralensis): Là loài cây thảo, rễ có màu vàng nhạt, thân phủ lông mềm, ngắn. Lá kép lông chim lẻ, lá mọc so le, gồm 9-17 lá chét, phiến lá chét có dạng hình trứng, mép lá nguyên. Cụm hoa mọc thành bông ở kẽ lá, hoa có màu tím nhạt. Cây có hệ thống rễ và thân rễ phát triển mạnh, là bộ phận chính được sử dụng để làm thuốc. Vị thuốc này nổi tiếng với vị ngọt đậm, tính bình, có khả năng bổ tỳ vị, nhuận phế, giải độc và đặc biệt là điều hòa, dẫn thuốc trong các bài thuốc cổ truyền. Cam Thảo Bắc được dùng trong trường hợp ho mất tiếng, cảm, viêm họng, đau dạ dày, mụn nhọt, ngộ độc, ỉa chảy

Cam Thảo Nam (Scoparia dulcis): Hay còn gọi là Cam thảo đất, Dã cam thảo. Là loại cây thảo, thân cây nhẵn, có dạng hình trụ. Lá mọc vòng, mỗi vòng gồm 3 lá hoặc mọc đối, cuống lá ngắn, phiến lá có dạng hình mác hay hình bầu dục, nửa phía trên của lá có khía răng tù. Hoa mọc ở kẽ lá, gồm 3-5 cái, hoa có màu trắng. Toàn bộ cây (thân, lá, rễ) đều có thể được dùng làm thuốc. Mặc dù cũng có vị ngọt nhưng tác dụng không mạnh bằng Cam Thảo Bắc. Công dụng chính của Cam Thảo Nam là thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, và chữa ho nhẹ trong dân gian.
Thành phần hóa học chính
Cam Thảo Bắc chứa các hoạt chất chính sau:
- Glycyrrhizin: Là thành phần hoạt chất chính của rễ cam thảo, mang lại vị ngọt gấp 60 lần đường, có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, kháng virus (đặc biệt là viêm gan B) và giải độc. Glycyrrhizin cũng có khả năng kích thích sản xuất Interferon, một chất quan trọng của hệ miễn dịch.
- Flavonoid: Hơn 300 loại flavonoid đã được tìm thấy, bao gồm liquiritin, isoliquiritin… Các hợp chất này có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, chống ung thư, kháng khuẩn và bảo vệ niêm mạc dạ dày.
2. Tác dụng của cam thảo
Công dụng theo y học cổ truyền
Tính vị: Vị ngọt, tính bình.
Quy kinh: Tỳ, Vị, Phế, Tâm.
Công dụng chính:
- Bổ tỳ ích khí: Bồi bổ tỳ vị, tăng cường chức năng tiêu hóa.
- Thanh nhiệt giải độc: Giúp làm mát, thanh lọc cơ thể, giải độc các loại thuốc khác.
- Nhuận phế chỉ khái: Nhuận phế, giảm ho, long đờm.
- Điều hòa các vị thuốc: Giúp hài hòa, giảm bớt độc tính và làm tăng tác dụng của các vị thuốc khác trong một bài thuốc.
Công dụng dược lý
Trong Cam Thảo Bắc có chứa nhiều thành phần dược lý như: saponin, flavonoid, acid glycyrrhizic mang đến nhiều công dụng khác nhau.
- Kháng viêm và chống dị ứng: Nhờ Glycyrrhizin, cam thảo có tác dụng tương tự corticoid nhưng ít tác dụng phụ hơn, giúp giảm các phản ứng viêm và dị ứng.
- Bảo vệ niêm mạc dạ dày: Các Flavonoid giúp ức chế sự bài tiết acid dịch vị, làm lành vết loét và bảo vệ dạ dày.
- Long đờm và giảm ho: Saponin giúp làm loãng đờm, làm dịu niêm mạc đường hô hấp.
- Hỗ trợ chức năng tuyến thượng thận: Glycyrrhizin có thể giúp kéo dài thời gian bán hủy của cortisol.
3. Các bài thuốc từ cam thảo
Các bài thuốc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, cần được thầy thuốc Đông y kê đơn và hướng dẫn liều dùng cụ thể.
Bài thuốc trị trẻ nhỏ gầy yếu
- Thành phần: Cam thảo 1g, Liên nhục 15g, Ý dĩ 15g, Sơn dược 15g, Bạch truật 10g, Sa sâm 10g, Mạch nha 10g.
- Cách dùng: Sắc uống, mỗi ngày 1 thang.
- Rửa sạch và cho tất cả các vị thuốc vào nồi, thêm khoảng 700ml nước. Đun sôi nhỏ lửa, sắc đến khi còn khoảng 250ml. Chia thành 2-3 lần uống trong ngày.
Bài thuốc trị ngứa âm đạo
- Thành phần: Cam thảo 6g, Khổ sâm 10g, Hoàng bá 10g, Bạch chỉ 10g.
- Cách làm: Cho tất cả các vị thuốc vào nồi, thêm khoảng 1 lít nước, đun sôi trong 10-15 phút. Dùng nước này để rửa bên ngoài vùng kín khi còn ấm, không rửa sâu vào bên trong.
Bài thuốc trị da nứt nẻ vì lạnh
- Thành phần: Cam thảo 10g, Quế chi 10g, Xuyên khung 10g, Đương quy 10g, Sinh khương 10g, Đại táo 10g.
- Cách làm: Sắc uống
- Rửa sạch các vị thuốc. Cho tất cả vào nồi, thêm khoảng 700ml nước, đun sôi nhỏ lửa cho đến khi còn khoảng 200ml. Uống khi còn ấm.
Bài thuốc chữa ho lao, ho lâu dài
- Thành phần: Cam thảo 6g, Bách hợp 12g, Bối mẫu 12g, Mạch môn 12g, Viễn chí 10g, Thiên môn 10g.
- Cách làm: Sắc uống
- Rửa sạch, cho vào nồi cùng khoảng 800ml nước. Đun sôi nhỏ lửa, sắc đến khi còn 250ml. Chia làm 2 lần uống trong ngày.
Bài thuốc trị loét dạ dày
- Thành phần: Cam thảo 10g, Ô tặc cốt 15g, Bối mẫu 10g.
- Cách làm: Tán thành bột mịn, trộn đều. Mỗi lần uống 5g, ngày 2 lần. Uống sau bữa ăn với nước ấm.
Bài thuốc chữa tâm phế suy nhược, khó thở, mệt mỏi
- Thành phần: Cam thảo 10g, Phục linh 15g, Đảng sâm 15g, Bạch truật 15g, Sinh khương 10g, Đại táo 10g.
- Cách làm: Sắc uống
- Rửa sạch các vị thuốc. Cho vào nồi, thêm khoảng 1 lít nước. Đun sôi nhỏ lửa trong 30-45 phút để các hoạt chất tan ra. Uống khi còn ấm.
Bài thuốc chữa mụn nhọt, ngộ độc
- Thành phần: Cam thảo 10g, Kim ngân hoa 15g, Bồ công anh 15g, Ké đầu ngựa 10g.
- Cách làm: Sắc uống.
- Rửa sạch các vị thuốc. Đun sôi với 800ml nước, sắc cạn còn 300ml. Uống khi còn ấm, chia làm 2 lần trong ngày.
Bài thuốc trị bệnh đái dầm ở trẻ nhỏ
- Thành phần: Cam thảo 6g, Ích trí nhân 10g, Thỏ ty tử 10g.
- Cách làm: Sắc uống.
- Rửa sạch, cho vào nồi, đun với 500ml nước, sắc cạn còn 150ml. Cho trẻ uống trước khi đi ngủ.
Bài thuốc trị tiểu ra máu ở trẻ nhỏ
- Thành phần: Cam thảo 6g, Thục địa 12g, Địa cốt bì 12g, Hoàng cầm 10g, Sa sâm 10g.
- Cách làm: Sắc uống.
- Cho các vị thuốc vào nồi, thêm 600ml nước, sắc còn 200ml. Chia 2 lần uống trong ngày.
Bài thuốc trị tắc miệng do sưng lưỡi
- Thành phần: Cam thảo 10g, Đại hoàng 10g, Mang tiêu 10g.
- Cách làm: Sắc uống.
- Rửa sạch và cho vào nồi, thêm 600ml nước, đun sôi nhỏ lửa còn 200ml. Dùng để súc miệng và uống.
Bài thuốc trị đi kiết lẫn máu
- Thành phần: Cam thảo 6g, Hoàng liên 10g, Bạch truật 10g.
- Cách làm: Sắc uống.
- Rửa sạch các vị thuốc, đun với 600ml nước, sắc còn 200ml. Chia 2 lần uống trong ngày.
4. Lưu ý khi sử dụng
Để đảm bảo an toàn và tránh các tác dụng phụ không mong muốn, cần lưu ý:
- Tránh dùng liều cao và kéo dài. Sử dụng cam thảo liều cao trong thời gian dài có thể gây tăng huyết áp, phù nề, hạ kali máu và các rối loạn điện giải.
- Chống chỉ định với những người bị tăng huyết áp, suy tim, phù nề, suy thận. Người bị hạ kali máu. Phụ nữ có thai cần hết sức thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Cam thảo là một vị thuốc, cần được sử dụng theo liều lượng và chỉ định của thầy thuốc.
- Cần thận trọng khi dùng chung với một số loại thuốc khác, đặc biệt là thuốc lợi tiểu hoặc thuốc điều trị tim mạch.
Cam Thảo Bắc là một vị thuốc đa năng và hiệu quả trong y học cổ truyền. Tuy nhiên, bạn không thể tùy ý sử dụng thuốc. Các bài thuốc Đông y từ cam thảo cần được thầy thuốc thăm khám, kê đơn phù hợp với thể trạng và tình trạng bệnh của từng người.