Ho có đờm là một triệu chứng phổ biến, gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Để giúp làm loãng và tống xuất đờm ra ngoài, thuốc tiêu nhầy, long đờm là cách điều trị nhanh và hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc nào sẽ tuỳ thuộc vào tình trạng bệnh.

Top 10 loại thuốc tiêu nhầy, long đờm ở người lớn

1. Tác dụng của thuốc tiêu đờm, long đờm

Thuốc tiêu đờm (mucolytics) và thuốc long đờm (expectorants) là hai nhóm thuốc có cơ chế tác dụng khác nhau. Cả hai nhóm thuốc này đều hướng đến việc cải thiện khả năng làm sạch đường thở của cơ thể, giúp người bệnh giảm ho và dễ thở hơn.

Thuốc tiêu đờm (Mucolytics)

Cơ chế: Các hoạt chất trong nhóm này tác động trực tiếp vào cấu trúc của đờm, phá vỡ các liên kết hóa học như liên kết disulfua trong glycoprotein, làm giảm độ quánh, độ nhớt của đờm. Điều này khiến đờm trở nên lỏng hơn, dễ dàng di chuyển và được ho khạc ra ngoài.

Tác dụng: Giúp làm loãng đờm đặc, giảm tắc nghẽn đường thở, cải thiện hô hấp. Thường được dùng trong các trường hợp ho có đờm đặc quánh, khó khạc như viêm phế quản cấp/mạn, viêm phổi, hen phế quản có đờm.

Thuốc long đờm (Expectorants)

Cơ chế: Các hoạt chất trong nhóm này hoạt động bằng cách kích thích các tuyến tiết dịch ở đường hô hấp, làm tăng lượng dịch nhầy được sản xuất. Lượng dịch nhầy tăng lên sẽ giúp làm loãng đờm đặc sẵn có và làm ẩm đường hô hấp, giúp đờm dễ dàng được vận chuyển và tống ra ngoài thông qua phản xạ ho.

Tác dụng: Giúp tống xuất đờm ra khỏi đường hô hấp, giảm cảm giác vướng víu ở cổ họng và lồng ngực. Thường được dùng cho ho có đờm nhưng đờm không quá đặc quánh.

2. 10 loại thuốc tiêu nhầy, long đờm phổ biến cho người lớn

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại thuốc tiêu đờm, long đờm dành cho người lớn. Những loại thuốc này được chia thành 2 nhóm chính: thuốc tiêu nhầy, long đờm thảo dược và thuốc tiêu nhầy, long đờm tân dược. 

2.1 Thuốc thảo dược

Siro thuốc ho Bổ phế Bảo Thanh

Siro thuốc ho Bổ phế Bảo Thanh

Thành phần: Thuốc ho Bổ phế Bảo Thanh Kế thừa tinh hoa từ bài thuốc cổ phương “Xuyên Bối Tỳ Bà Cao” với gần 20 vị dược liệu quý như: Xuyên bối mẫu, tỳ bà diệp, cát cánh, sa sâm, trần bì, bán hạ, ngũ vị tử, cam thảo…

Công dụng: Sản phẩm được phát triển dựa trên triết lý y dược phương Đông, tập trung và việc trị bệnh toàn diện, không chỉ giúp trừ ho, hoá đờm mà còn giúp tăng cường khả năng tự hồi phục, chống lại tác nhân gây bệnh, trị bệnh bền vững và phòng ngừa tái phát.

Liều lượng: Ngày uống 3 lần

  • Trẻ em từ 30 tháng tuổi đến 3 tuổi: Mỗi lần 5ml (01 thìa cà phê)
  • Trẻ em trên 3 tuổi: Mỗi lần 10ml (02 thìa cà phê)
  • Người trên 15 tuổi: Mỗi lần 15ml (01 thìa canh)

Siro Heviho Thái Minh 

Thành phần: Xuyên bối mẫu, xạ can, mạch môn, cát cánh, cam thảo

Công dụng: Hỗ trợ làm ấm họng, giúp giải cảm, giảm ho, long đờm, tăng cường sức đề kháng. Hỗ trợ giảm đau rát họng do ho kéo dài, do viêm đường hô hấp trên.

Liều lượng:

  • Trẻ từ 6 tháng – 2 tuổi: Ngày dùng 2 lần, mỗi lần 7 ml.
  • Trẻ từ 2 đến 10 tuổi: Ngày dùng 2 lần, mỗi lần 10 ml.
  • Trẻ từ 10 tuổi và người lớn: Ngày dùng 2 lần, mỗi lần 15 ml.

Siro long đờm Fortuss Otosan

Siro long đờm Fortuss Otosan với thành phần chứa: Mật ong, chiết xuất hoa cúc, chiết xuất hoa mã đề, tinh dầu chanh, cam, dầu thơm. 

Công dụng: Hỗ trợ làm dịu cơn ho hiệu quả, bảo vệ niêm mạc họng; cải thiện các trường hợp khản giọng, ho khan, ho có đờm.

Liều lượng:

Trẻ em từ 1 đến 6 tuổi: Uống 5 ml, 2-4 lần một ngày.

Từ 7 đến 12 tuổi: Uống 10 ml, 2-4 lần một ngày.

Từ 12 tuổi trở lên và người lớn: Uống 15 ml, 2-4 lần một ngày.

Siro HoAstex OPC

Thành phần: Húng chanh, núc nác, Cineol. 

Công dụng: Điều trị ho, giảm ho trong viêm họng, viêm phế quản, viêm khí quản, long đờm.

Liều lượng:

  • Trẻ sơ sinh đến dưới 2 tuổi: Uống 2 – 5 ml ( hoặc 1/2 – 1 gói 5 ml) x 3 lần/ngày.
  • Trẻ em từ 2 đến dưới 6 tuổi: Uống 5 – 10 ml (hoặc 1 – 2 gói 5 ml) x 3 lần/ngày.
  • Trẻ em từ 6 tuổi trở lên và người lớn: Uống 15 ml (hoặc 3 gói 5 ml) x 3 lần/ngày.

Siro Bổ Phế Lábebé 

Thành phần: Mạch môn, xuyên tâm liên, cát cánh, cam thảo, thường xuân, keo ong.

Công dụng: Bổ Phế Lábebé hỗ trợ bổ phế, giúp giảm ho, giảm đờm, giảm đau họng, khản tiếng do viêm họng, viêm phế quản.

Liều lượng:

  • Trẻ từ 1 tuổi – 5 tuổi: Uống 5 ml/lần x 3 lần/ngày.
  • Trẻ từ 6 tuổi – 12 tuổi: Uống 7.5 ml/lần x 3 lần/ngày.
  • Trẻ trên 12 tuổi, người lớn: Uống 10 ml/lần x 2 – 3 lần/ngày.

Siro Ginkid Ho Cam NEW

Thành phần: Húng chanh, mật ong, xuyên bối mẫu, trần bì, kim ngân hoa, bách bộ, cát cánh.

Công dụng: Hỗ trợ bổ phế, giảm ho, nhuận phế, giảm các triệu chứng ho do cảm lạnh, hắt hơi, sổ mũi.

Liều lượng:

  • Trẻ em 6 tháng đến 1 tuổi: Uống 2,5ml/lần x 2 lần/ngày.
  • Trẻ em từ 1 – 3 tuổi: Uống 5ml/lần x 2 lần/ngày.
  • Trẻ em từ 3 – 6 tuổi: Uống 10ml/lần x 2 lần/ngày.
  • Trẻ em từ 6 – 12 tuổi: Uống 10ml/lần x 2 – 3 lần/ngày.
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 15ml/lần x 2 lần/ngày.

 Siro Eugica DHG

Thành phần: Húng chanh, an tức hương, vỏ quýt, viễn chí,, cồn bọ mắm.

Công dụng: Ðiều trị ho có đờm, ho mất tiếng, ho kinh niên, viêm đau họng, viêm khí quản, phế quản, sổ mũi. Làm loãng dịch nhầy đường hô hấp, long đờm.

Liều lượng:

  • Trẻ em từ 30 tháng tuổi đến 6 tuổi: Uống 5 – 10 ml (1 – 2 muỗng cà phê hoặc 1/2 – 1 ống) x 3 lần/ngày.
  • Trẻ em trên 6 tuổi và người lớn: Uống 15 ml (1 muỗng canh hoặc 1,5 ống) x 3 lần/ngày.

2.2 Thuốc tân dược

Siro Bisolvon

Thành phần: Bromhexin hydrochlorid

Công dụng: Làm loãng đờm đối với các bệnh phế quản phổi cấp và mạn tính có kèm theo sự tiết chất nhầy bất thường và sự vận chuyển chất nhầy bị suy yếu.

Liều lượng:

  • Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: 10 mL (8 mg) 3 lần mỗi ngày.
  • Trẻ 6 -12 tuổi: 5 mL (4 mg) 3 lần mỗi ngày.
  • Trẻ 2 – 6 tuổi: 2,5 mL (2mg) 3 lần mỗi ngày.
  • Trẻ dưới 2 tuổi: 1,25 mL (1 mg) 3 lần mỗi ngày.

Siro Befabrol

Thành phần: Ambroxol hydroclorid

Công dụng: Điều hòa sự bài tiết chất nhầy loại làm tan đờm, tác dụng trên pha gel của chất nhầy bằng cách cắt đứt cầu nối disulfure của các glycoprotein và giúp long đờm được dễ dàng.

Liều lượng:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 20 ml x 2 lần/ngày, khi cải thiện 10 ml x 2 đến 3 lần/ngày.
  • Bệnh nhân khó thở: 20 ml x 3 lần/ngày x 2-3 ngày đầu, sau đó 20 ml x 2 lần/ngày.

Siro Brosuvon

Thành phần: Bromhexin hydroclorid

Công dụng: Giúp làm loãng đờm trong các bệnh phế quản phổi cấp và mạn tính có kèm theo sự tiết chất nhầy bất thường và sự vận chuyển chất nhầy bị suy yếu.

Liều lượng:

  • Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: 10 ml (8 mg), 3 lần mỗi ngày.
  • Trẻ 6 – 12 tuổi: 5 ml (4 mg), 3 lần mỗi ngày.
  • Trẻ 2 – 6 tuổi: 2,5 ml (2 mg), 3 lần mỗi ngày.
  • Trẻ dưới 2 tuổi: 1,25 ml (1 mg), 3 lần mỗi ngày.

3. Những lưu ý khi sử dụng thuốc long đờm

Để việc sử dụng thuốc long đờm, tiêu đờm đạt hiệu quả cao và an toàn, người bệnh cần tuân thủ những nguyên tắc sau:

  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ/dược sĩ: Đặc biệt đối với các loại thuốc tân dược, việc dùng đúng liều lượng, đúng thời gian và phù hợp với tình trạng bệnh là rất quan trọng. Không tự ý tăng liều hay kéo dài thời gian sử dụng.
  • Không dùng chung với thuốc ức chế ho: Đây là lưu ý cực kỳ quan trọng. Việc kết hợp thuốc long đờm/tiêu đờm với thuốc ức chế ho như Codeine, Dextromethorphan là chống chỉ định. Thuốc ức chế ho sẽ ngăn chặn phản xạ ho, làm đờm bị ứ đọng lại trong đường hô hấp, gây tắc nghẽn, khó thở và có thể dẫn đến nhiễm trùng nặng hơn.
  • Uống đủ nước: Nước là yếu tố then chốt giúp thuốc long đờm/tiêu đờm phát huy hiệu quả tối đa. Việc cung cấp đủ nước giúp làm loãng đờm, hỗ trợ quá trình tống xuất đờm ra ngoài. Nên uống ít nhất 2-2.5 lít nước ấm mỗi ngày.

Uống đủ nước

  • Theo dõi tác dụng phụ: Quan sát cơ thể để phát hiện sớm các tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, phát ban, khó thở. Nếu có, cần ngưng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
  • Không lạm dụng: Ho là phản xạ bảo vệ. Chỉ sử dụng thuốc khi ho có đờm gây khó chịu hoặc theo tư vấn của chuyên gia y tế. Không nên kéo dài việc sử dụng thuốc khi triệu chứng đã thuyên giảm.

Những đối tượng cần thận trọng khi sử dụng thuốc tiêu đờm, long đờm:

  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
  • Người có tiền sử loét dạ dày: Một số loại thuốc tiêu đờm như Acetylcysteine có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày.
  • Người bị hen phế quản: Một số thuốc có thể gây co thắt phế quản, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc long đờm nào.

4. Kết hợp thuốc với biện pháp hỗ trợ tại nhà 

Để tăng cường hiệu quả long đờm, tiêu đờm và đẩy nhanh quá trình hồi phục, bạn nên kết hợp việc dùng thuốc với các biện pháp chăm sóc tại nhà:

  • Uống nhiều nước ấm: Nước ấm giúp làm loãng đờm và làm dịu cổ họng.
  • Súc miệng và súc họng bằng nước muối sinh lý ấm: Giúp làm sạch đường hô hấp trên, loại bỏ vi khuẩn và dịch nhầy dư thừa, giảm kích ứng họng.
  • Xông hơi: Hít hơi nước ấm giúp làm ẩm niêm mạc đường hô hấp, làm mềm đờm đặc và dễ ho khạc hơn. Có thể nhỏ thêm vài giọt tinh dầu tràm, khuynh diệp (nếu không dị ứng) để tăng cường hiệu quả.
  • Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt là vùng cổ, ngực và bàn chân, tránh nhiễm lạnh.
  • Chế độ ăn uống đủ chất: Bổ sung vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C để tăng cường sức đề kháng. Tránh các thực phẩm quá lạnh, quá cay nóng.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Giấc ngủ chất lượng giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng.
  • Tránh các yếu tố kích thích: Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá, bụi bẩn, ô nhiễm không khí, hóa chất. Đeo khẩu trang khi ra ngoài.

Thuốc tiêu nhầy, long đờm là giải pháp hiệu quả giúp làm sạch đường hô hấp và giảm ho có đờm ở người lớn. Tuy nhiên, việc lựa chọn và sử dụng thuốc cần dựa trên nguyên nhân gây ho và tình trạng sức khỏe cụ thể. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng, đồng thời kết hợp với các biện pháp hỗ trợ tại nhà để quá trình điều trị đạt hiệu quả tối ưu và an toàn nhất.