Cảm giác vướng đờm ở cổ họng, ngực nặng tức, khó khạc nhổ là triệu chứng thường gặp khi cơ thể đang phản ứng với viêm nhiễm đường hô hấp hoặc kích ứng. Việc tiêu đờm kịp thời sẽ giúp người bệnh dễ thở, giảm ho, cải thiện chất lượng cuộc sống.
1. Đờm là gì? Khi nào cần tiêu đờm?
Đờm (hay còn gọi là đàm, chất nhầy hô hấp) là một loại dịch tiết đặc quánh do các tuyến trong đường hô hấp (mũi, họng, phế quản, phổi) sản xuất ra. Đờm có vai trò rất quan trọng đối với hệ hô hấp, nó vừa có chức năng bảo vệ, làm ấm đồng thời làm sạch, loại bỏ những tác nhân gây hại xâm nhập vào phổi.
Thông thường, đờm được làm sạch một cách tự nhiên mà chúng ta không cảm nhận được. Tuy nhiên, khi cơ thể gặp các vấn đề về sức khỏe như viêm nhiễm, dị ứng, kích ứng, lượng đờm sản xuất ra có thể tăng lên đáng kể, trở nên đặc quánh, hoặc hệ thống lông chuyển hoạt động kém hiệu quả. Lúc này, đờm ứ đọng gây ra các triệu chứng khó chịu như: cảm giác vướng víu, khó nuốt, khạc nhổ liên tục; ho có đờm, ho dai dẳng; khò khè, khó thở (đặc biệt trong các bệnh lý như viêm phế quản, hen suyễn, COPD).
Trong những trường hợp này, việc chủ động tiêu đờm là cần thiết để làm loãng đờm, giúp tống xuất chúng ra khỏi đường hô hấp, từ đó giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và hỗ trợ quá trình phục hồi.
2. Một số cách tiêu đờm tại nhà cho người lớn
Việc tiêu đờm tại nhà cho người lớn có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp khác nhau, tập trung vào việc làm loãng đờm, kích thích tống xuất và làm dịu đường hô hấp.
2.1. Uống đủ nước
Đây là một trong những biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất để làm loãng đờm. Khi cơ thể được cung cấp đủ nước, đờm sẽ trở nên lỏng hơn, giảm độ dính, giúp các lông chuyển dễ dàng đẩy chúng lên và ho khạc ra ngoài.
Cách thực hiện: Uống ít nhất 2-2.5 lít nước mỗi ngày. Ưu tiên nước ấm, trà thảo mộc ấm như trà gừng, trà mật ong chanh, trà hoa cúc thay vì nước lạnh hay đồ uống có gas. Nước ấm còn giúp làm dịu niêm mạc họng bị kích ứng.
2.2. Xông hơi
Hơi nước ấm giúp làm ẩm đường hô hấp, loãng đờm đặc, giảm cảm giác nghẹt mũi và khó thở.
Cách thực hiện: Đun sôi một nồi nước, tắt bếp. Đặt nồi nước trên mặt bàn, phủ một chiếc khăn lớn lên đầu và nồi, cúi mặt gần sát nồi (giữ khoảng cách an toàn để tránh bỏng). Hít thở sâu hơi nước bốc lên trong khoảng 5-10 phút.
Lưu ý: Có thể thêm vài giọt tinh dầu tự nhiên như tinh dầu tràm, khuynh diệp hoặc bạc hà (nếu không có tiền sử dị ứng hoặc chống chỉ định) để tăng cường hiệu quả làm thông thoáng đường thở.
2.3. Súc miệng và súc họng bằng nước muối sinh lý
Nước muối có khả năng sát khuẩn nhẹ, làm sạch đờm và làm dịu niêm mạc họng đang bị viêm hoặc kích ứng.
Cách thực hiện: Pha 1/2 thìa cà phê muối tinh khiết vào 200ml nước ấm. Dùng dung dịch này để súc miệng và súc họng sâu 2-3 lần/ngày.
Lưu ý: Đối với đờm do chảy dịch mũi sau, việc rửa mũi bằng nước muối sinh lý cũng rất quan trọng để làm sạch dịch nhầy từ khoang mũi, ngăn chúng chảy xuống họng.
2.4. Vỗ rung long đờm
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực giúp làm lỏng đờm bám dính vào thành phế quản, hỗ trợ cơ chế ho để tống xuất đờm ra ngoài. Đây là phương pháp thường được áp dụng cho người lớn tuổi, người bệnh có đờm đặc khó khạc hoặc các bệnh lý hô hấp mãn tính.
Cách thực hiện:
Người bệnh nằm nghiêng sang một bên hoặc ngồi cúi người về phía trước.
- Người hỗ trợ khum bàn tay lại như hình chiếc cốc, giữ các ngón tay khép kín, ngón cái ép sát. Vỗ nhẹ nhàng, dứt khoát, liên tục và đều đặn, tạo ra âm thanh “bộp bộp” rỗng.
- Tập trung vỗ vào các vùng lồng ngực, tránh vỗ trực tiếp vào xương sống, xương ức, xương bả vai, xương sườn (đặc biệt là vùng có cảm giác đau), vùng bụng, vùng thận, và vùng ngực ở phụ nữ. Vỗ vào các vùng có nhiều cơ và ít xương hơn.
- Vỗ từ dưới lên trên, từ ngoài vào trong, liên tục trong khoảng 3-5 phút ở mỗi bên phổi. Thực hiện trước bữa ăn hoặc ít nhất 1-2 giờ sau ăn để tránh nôn ói.
Lưu ý: Nếu không chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc kỹ thuật viên vật lý trị liệu hô hấp để được hướng dẫn cụ thể.
2.5. Sử dụng các phương pháp dân gian
Một số bài thuốc dân gian cũng có tác dụng hỗ trợ tiêu đờm, làm dịu họng.
Mật ong và chanh: Mật ong có tính kháng khuẩn nhẹ, làm dịu họng và làm loãng đờm. Chanh cung cấp vitamin C và giúp làm sạch.
Cách thực hiện: Pha 1-2 thìa cà phê mật ong với nước ấm và vài lát chanh (hoặc nước cốt chanh). Uống 2-3 lần/ngày. (Lưu ý: Mật ong không dùng cho trẻ dưới 1 tuổi).
Gừng tươi: Gừng có tính ấm, kháng viêm, giúp làm dịu đường hô hấp và hỗ trợ tiêu đờm.
Cách thực hiện: Pha trà gừng tươi bằng cách thái lát gừng, đun sôi với nước, có thể thêm chút mật ong hoặc đường phèn để dễ uống. Uống khi còn ấm.
2.6. Sử dụng các loại thuốc tiêu đờm
Khi các biện pháp tự nhiên chưa đạt hiệu quả như mong muốn hoặc tình trạng đờm quá nhiều, đặc, bạn có thể cân nhắc sử dụng thuốc. Tuy nhiên, luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc, đặc biệt là thuốc tân dược.
Sử dụng thuốc tiêu đờm tân dược
Người bệnh có thể sử dụng một số loại thuốc tân dược có chứa các hoạt chất như Acetylcysteine, Carbocysteine, Bromhexine, Ambroxol. Các thuốc này hoạt động bằng cách phá vỡ cấu trúc của đờm, làm giảm độ nhớt và độ dính, giúp đờm dễ dàng được ho khạc ra ngoài.
Lưu ý: Không dùng chung với thuốc ức chế ho.
Sử dụng thuốc tiêu đờm thảo dược
Nhiều sản phẩm thảo dược được bào chế dưới dạng siro ho thảo dược hoặc viên ngậm, chứa các chiết xuất từ dược liệu có tác dụng hỗ trợ tiêu đờm, làm dịu họng như: Cát Cánh, Bán Hạ, Trần Bì, Cam Thảo…. Các sản phẩm này thường được ưa chuộng vì tính an toàn và ít tác dụng phụ, phù hợp cho việc hỗ trợ lâu dài hoặc khi triệu chứng ở mức độ nhẹ đến trung bình.
Mỗi một phương pháp sẽ đạt được hiệu quả khác nhau, tùy vào tình trạng bệnh và cơ địa của người bệnh. Bạn nên kiên trì áp dụng, theo dõi tiến triển của bệnh để điều chỉnh cách tiêu đờm phù hợp.